Có 2 kết quả:

大肆攻击 dà sì gōng jī ㄉㄚˋ ㄙˋ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ大肆攻擊 dà sì gōng jī ㄉㄚˋ ㄙˋ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to vilify sb wantonly
(2) unrestrained attack (on sb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to vilify sb wantonly
(2) unrestrained attack (on sb)

Bình luận 0